VN520


              

迁流

Phiên âm : qiān liú.

Hán Việt : thiên lưu.

Thuần Việt : trôi qua; qua đi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trôi qua; qua đi (thời gian)
(时间等)迁移流动
sùiyuè qiānlíu.
năm tháng trôi qua.