Phiên âm : qiān liú.
Hán Việt : thiên lưu.
Thuần Việt : trôi qua; qua đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trôi qua; qua đi (thời gian)(时间等)迁移流动sùiyuè qiānlíu.năm tháng trôi qua.